Trái đu đủ là loại trái cây giàu dưỡng chất rất thân thuộc với hầu hết người Việt. Vậy ăn đu đủ có tác dụng gì hay ăn đu đủ có tốt không? Hãy cùng điểm qua những tác dụng của trái đu đủ đối với sức khỏe trong bài viết sau cùng TPDK nhé.
Nguồn gốc của cây đu đủ
Đu đủ có tên khoa học là Carica papaya, là một loại cây thuộc họ Đu Đủ. Đây là một trong những loại cây trồng phổ biến nhất trên thế giới.
Cây đu đủ có nguồn gốc từ vùng đất thấp miền nam Mexico kéo dài tới miền đông Trung Mỹ và Bắc Nam Mỹ. Sau đó, một số người đã mang cây đu đủ đưa tới Philippines vào khoảng năm 1550, từ đó loài cây này bắt đầu phát triển ở châu Á và châu Phi.
Ngày nay, đu đủ được trồng rộng rãi trên thế giới, nhưng tập trung nhiều nhất là ở các nước như Brazil, Ấn Độ, Nam Phi, Philippines, Việt Nam….
Tại Việt Nam, đu đủ được trồng khắp cả nước, đặc biệt trồng nhiều ở vùng trung du và các tỉnh đồng bằng sông Hồng.
Đặc điểm của cây đu đủ
Đu đủ có 3 loại cây khác nhau là cây cái, cây đực và cây lưỡng tính. Cây cái và cây lưỡng tính là những cây có thể cho trái đu đủ. Tùy thuộc vào cây, trái đu đủ này có hình tròn nhỏ đến trung bình hoặc hình dạng thuôn dài từ trung bình đến lớn.
Cây đu đủ cao từ 3 – 7m, thân cây thẳng mềm, đôi khi có phân nhánh. Do cuống lá rụng nên vỏ cây đu đủ có nhiều sẹo trên thân cây.
Lá đu đủ mọc so le ở phần trên ngọn, có phiến lá to, được chia ra làm 6 – 9 thùy. Thùy có hình dạng trứng nhọn ở đầu, có răng cưa không đều, cuống lá rỗng, dài từ 30 – 50cm.
Hoa đu đủ có màu trắng hoặc màu xanh, thường mọc ở kẽ lá thành chùy, hoa có cuống dài. Hoa đu đủ đực có tràng trắng hơn hoa cái, mọc thành chùm ở kẻ lá.
Trái đu đủ khi sống có màu xanh, chín chuyển sang màu vàng hoặc da cam. Ruột có nhiều hạt màu đen, hạt có màng nhầy xung quanh, to bằng hạt tiêu.
Công dụng mỗi bộ phận của cây đu đủ
Phần lớn các bộ phận từ cây đu đủ đều có thể dùng làm thuốc chữa bệnh, từ lá, hoa, trái đu đủ xanh, đu đủ chín, thân, rễ, hạt hay cả nhựa cây, nhựa trái.
Mỗi bộ phận của cây của cây đu đủ sẽ có những đặc tính dược lý, thành phần hóa học khác nhau, nên cũng được dùng trong nhiều mục đích khác nhau.
Nếu như trái đu đủ được biết đến là một loại trái cây bổ dưỡng, thơm ngon, thì các bộ phận khác như rễ, hoa, lá, hạt đu đủ…. lại được sử dụng phổ biến hơn trong các bài thuốc Đông y.

Cây đu đủ
Thành phần dinh dưỡng của trái đu đủ
Đu đủ là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời. Một trái đu đủ cỡ vừa có thể cung cấp 224%DV – lượng khuyến nghị hàng ngày. Đu đủ là loại trái cây có hàm lượng dinh dưỡng cao và ít calo. Trái đu đủ bao nhiêu calo? Trong 100g đu đủ chín chứa khoảng 43 calories. Ngoài ra, thành phần dinh dưỡng của trái đu đủ có chứa:
- Chất đạm: 0.47g
- Tổng chất béo: 0.26g
- Chất xơ: 1.7g
- Đường: 7.82g
- Canxi: 20mg
- Magie: 21mg
- Kali: 182mg
- Vitamin C: 60.9mg
- Thiamin: 0.023mg
- Riboflavin: 0.027mg
- Niacin: 0.357mg
- Vitamin B6: 0.038mg
- Folateg: 37µg
Ngoài ra, tác dụng của trái đu đủ còn đến từ hàm lượng vitamin B, vitamin E, beta-carotene, lutein và zeaxanthin, canxi, kali, vitamin K. Đặc biệt, trái đu đủ còn chứa nhiều lycopene, một chất chống oxy hóa mạnh có lợi cho sức khỏe. Sau đây mời bạn tìm hiểu tác dụng của đu đủ chín.
Tác dụng của trái đu đủ đối với sức khỏe
Đu đủ, một loại trái cây nhiệt đới, thực sự là một kho tàng cho sức khỏe của chúng ta. Đu đủ được biết đến với sự giàu có về vitamin C, các loại vitamin và khoáng chất đa dạng, men tự nhiên và khả năng chống oxy hóa mạnh mẽ. Ngoài ra, một số hợp chất trong đu đủ có khả năng chống ung thư và cải thiện sức khỏe tim mạch. Đặc biệt, chất chống oxi hóa có trong đu đủ có khả năng làm giảm viêm nhiễm, chống lại bệnh tật và giúp duy trì sự trẻ khỏe cả từ bên trong lẫn bên ngoài.
1. Bổ dưỡng, làm mềm protein và tiêu hủy ký sinh
Đu đủ là một loại trái cây xuất phát từ Trung Mỹ và Nam Mexico. Nhưng hiện nay, nó được trồng rộng rãi tại nhiều quốc gia trên thế giới. Đu đủ có hình dáng tương tự với quả lê, với vỏ màu xanh khi chưa chín và chuyển sang màu cam khi chín. Thịt của đu đủ thường có màu vàng, cam hoặc đỏ cam.
Đu đủ còn nổi bật với việc có nhiều hạt màu đen, có thể ăn được và có vị đắng, cay nồng. Một đặc tính độc đáo của đu đủ là chứa một loại enzyme gọi là papain, có khả năng phá vỡ các chuỗi protein cứng có trong thịt cơ, làm mềm thịt. Điều này đã khiến đu đủ trở thành một phương tiện truyền thống để tiêu hủy các loại ký sinh trùng và loại bỏ độc tố.
2. Có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ
Các gốc tự do là các phân tử phản ứng được tạo ra trong quá trình trao đổi chất của cơ thể và có khả năng thúc đẩy quá trình oxy hóa. Oxy hóa cao có thể dẫn đến các bệnh tật và sự lão hóa.
Đu đủ chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm carotenoid và đặc biệt là lycopene, một hợp chất có khả năng ngăn chặn các gốc tự do.
Các nghiên cứu đã lưu ý rằng việc tiêu thụ đu đủ có thể giúp làm giảm quá trình oxy hóa ở người lớn tuổi và những người có các vấn đề sức khỏe như tiền tiểu đường, suy giáp nhẹ và bệnh gan. Đu đủ cung cấp các loại chất chống oxy hóa có lợi, và cơ thể hấp thụ chúng tốt hơn từ đu đủ so với nhiều loại trái cây và rau quả khác.
Một điều thú vị khác liên quan đến chất lycopene trong đu đủ là khả năng giảm tổn thương do oxy hóa đối với DNA. Nhiều nhà nghiên cứu tin rằng quá nhiều gốc tự do trong não có thể góp phần gây ra các bệnh như Alzheimer.
Trong một nghiên cứu, việc sử dụng chiết xuất từ đu đủ lên men trong thời gian dài đã giảm tổn thương do oxy hóa đối với DNA ở những người mắc bệnh Alzheimer. Điều này liên quan đến việc giảm nguy cơ lão hóa và các vấn đề liên quan đến tình trạng UT (viêm nhiễm).
3. Có đặc tính chống ung thư
Nghiên cứu đã cho thấy rằng lycopene trong đu đủ có khả năng giảm nguy cơ UT (viêm nhiễm tiền tiểu đường). Điều này có ý nghĩa đặc biệt cho những người đang gặp tình trạng tiền ung thư dạ dày hoặc viêm nhiễm.
Đu đủ có một số tác dụng độc đáo trong việc giảm tổn thương do oxy hóa, và điều này không thể tìm thấy ở nhiều loại trái cây và rau quả khác. Đặc biệt, nó có khả năng chống viêm nhiễm và giúp ngăn chặn sự tấn công của các gốc tự do gây hại.
Một điều đáng lưu ý là, mặc dù có các nghiên cứu và bằng chứng về lợi ích sức khỏe của đu đủ trong việc giảm nguy cơ UT, nhưng đu đủ chưa được chính thức công nhận là một loại thuốc chống UT.
Do đó, việc tiêu thụ đu đủ nên xem xét như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh và cách tốt để bảo vệ sức khỏe tổng thể, đặc biệt là trong việc giảm nguy cơ UT, như bạn đã chỉ ra. Chế phẩm đu đủ lên men hoặc thức ăn chứa đu đủ có thể giúp cung cấp các lợi ích này, giúp duy trì sức khỏe và phòng ngừa các vấn đề liên quan đến tiền UT.
4. Cải thiện sức khỏe tim mạch
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất chống oxy hóa và dưỡng chất trong đu đủ, đặc biệt là lycopene và vitamin C. Chất này có khả năng giúp bảo vệ trái tim và cải thiện các yếu tố liên quan đến bệnh tim.
Lycopene, một chất chống oxy hóa mạnh mẽ được tìm thấy trong đu đủ, đã được liên kết với khả năng giảm nguy cơ bệnh tim.
Cùng với vitamin C, chúng có khả năng làm tăng tác dụng bảo vệ của cholesterol HDL (lipoprotein cao mật độ tốt), làm giảm cholesterol LDL (lipoprotein thấp mật độ xấu) và giảm nguy cơ bệnh tim.
Một cách tiếp cận ăn uống lành mạnh với nhiều đu đủ và thực phẩm khác giàu dinh dưỡng có thể giúp bạn duy trì sức khỏe tim mạch tốt.

Tác dụng của trái đu đủ đối với sức khỏe
5. Chống viêm nhiễm
Sự viêm nhiễm cơ thể kéo dài có thể góp phần vào nhiều vấn đề về sức khỏe, bao gồm bệnh tim mạch, tiểu đường, bệnh viêm khớp, và cả một loạt các vấn đề về sức khỏe khác.
Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa như trái đu đủ có khả năng giúp giảm viêm nhiễm. Chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và giảm sự tổn thương tế bào do vi khuẩn, virus và các yếu tố khác gây ra.
Trái đu đủ chứa nhiều dưỡng chất, đặc biệt là lycopene và vitamin C, giúp giảm viêm nhiễm trong cơ thể. Bằng cách bổ sung chế độ ăn uống với đu đủ và các thực phẩm giàu chất chống oxy hóa khác, bạn có thể hỗ trợ cơ thể giảm nguy cơ viêm nhiễm và cải thiện sức khỏe tổng thể.
6. Cải thiện tiêu hóa
Enzym papain trong trái đu đủ có khả năng làm phá vỡ các chuỗi protein cứng, làm cho protein dễ tiêu hóa hơn. Điều này làm cho đu đủ trở thành một phần của chế độ ăn uống truyền thống trong nhiều vùng nhiệt đới. Và có tiềm năng giúp kiểm soát tình trạng như táo bón và triệu chứng của hội chứng kích thích nhu động ruột (IBS).
Có một số nghiên cứu đã chứng minh lợi ích này của trái đu đủ. Ví dụ, những người dùng chiết xuất đu đủ trong một khoảng thời gian nhất định đã trải qua cải thiện đáng kể về tình trạng táo bón và đầy hơi. Mặc dù dưới dạng thực phẩm, trái đu đủ có thể cung cấp nhiều lợi ích hơn về việc kiểm soát các vấn đề tiêu hóa.
Ngoài ra, hạt, lá và rễ của cây đu đủ cũng được sử dụng truyền thống để điều trị các vết thương và loét. Các phân tử hoá học có trong các phần khác nhau của cây đu đủ có khả năng giúp làm lành và giảm viêm nhiễm, giúp tăng cường quá trình hồi phục.
7. Bảo vệ da
Trái đu đủ không chỉ tốt cho sức khỏe mà còn có lợi cho làn da. Nó có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của tia cực tím, và có thể giúp giảm các dấu hiệu lão hóa như nếp nhăn và tổn thương da.
Như bạn đã đề cập, vitamin C và lycopene trong đu đủ có khả năng bảo vệ da khỏi tác động của ánh nắng mặt trời, một trong những nguyên nhân gây tổn thương da nghiêm trọng.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung lycopene trong thời gian dài có thể giúp giảm tình trạng da đỏ sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Hơn nữa, việc tiêu thụ đu đủ hoặc các sản phẩm chứa lycopene và vitamin C có thể giúp giảm độ sâu của nếp nhăn trên khuôn mặt.
Điều này đặc biệt quan trọng trong các khu vực nhiệt đới, nơi cây đu đủ thường được trồng và tiêu thụ trực tiếp. Dưỡng chất trong trái đu đủ được cung cấp một cách tự nhiên để duy trì sức khỏe da trong điều kiện nhiệt đới và tiếp xúc với nhiều ánh nắng mặt trời.
8. Ngon và đa dạng cách chế biến và ứng dụng.
Trái đu đủ có hương vị độc đáo và là một loại thực phẩm đa dạng trong cách sử dụng. Tuy nhiên, độ chín của trái đu đủ có thể ảnh hưởng đáng kể đến hương vị và cấu trúc của nó.
Đu đủ chín khi cắt ra và để trong không khí để được oxy hóa thường có hương vị ngọt hơn và thơm bốn mùa hơn so với trái đu đủ chưa chín hoặc đã chín từ lâu.
Điều này tạo ra sự linh hoạt trong việc ứng dụng đu đủ vào các món ăn và thức uống.
Đu đủ có thể được sử dụng trong các món mặn như món salad, canh chua, hay được chế biến thành nước ép, sinh tố, hoặc thậm chí là món tráng miệng như bánh đu đủ. Điều này giúp tạo thêm hương vị và dinh dưỡng cho bữa ăn của bạn.
Bên cạnh việc thưởng thức đu đủ trong món ăn, việc sáng tạo với đu đủ trong các món ăn và đồ uống là cách tuyệt vời để tận dụng các lợi ích sức khỏe của nó. Chúc bạn có nhiều cơ hội thử nghiệm và tận hưởng các cách sáng tạo để ăn đu đủ!
Lưu ý cần nhớ khi ăn đu đủ
Mặc dù là loại trái cây cực tốt cho sức khỏe nhưng khi ăn trái đu đủ bạn cũng nên lưu ý vì một số điều sau đây:
-
Phụ nữ mang thai không nên ăn đu đủ xanh.
-
Trẻ em giai đoạn ăn dặm không nên ăn nhiều đu đủ vì có thể khiến bé đi ngoài phân lỏng, bé bị tiêu chảy gây mất nước.
-
Một số người không được ăn đủ cần phải thận trọng khi ăn đu đủ như: người bị cao huyết áp, người bị đau dạ dày, người bị vàng da, người có cơ địa dị ứng, tiêu hóa kém hay người bị loãng máu
-
Không nên ăn hạt đu đủ quá nhiều vì sẽ khiến bạn bị rối loạn mạch đập, làm suy nhược hệ thống kinh trung ương.
-
Không ăn đu đủ khi bị tiêu chảy.
-
Không nên ăn trái đu đủ chín hàng ngày có thể gây bệnh sỏi thận, tiêu chảy, rối loạn dạ dày, gây ra các vấn đề về da, dị ứng….
-
Nếu bạn đang mắc bệnh tiểu đường, đang chuẩn bị phẫu thuật hoặc thì tốt nhất không nên ăn đu đủ
-
Những người bị dị ứng mủ cũng có thể bị dị ứng với đu đủ vì loại quả này có chứa enzym gọi là chitanase. Chất này có thể gây ra phản ứng chéo giữa latex và thực phẩm chứa chúng.
-
Đối với một số người, mùi của đu đủ chín có thể gây khó chịu. Bạn có thể giảm thiểu mùi này bằng cách trộn đu đủ đã cắt với nước cốt chanh.
-
Hạn chế để trái đu đủ trong tủ lạnh.
Cách phân biệt đu đủ chín tự nhiên và đu đủ ủ hóa chất

Đu đủ chín tự nhiên
Hiện nay, trên thị trường trái đu đủ được bày bán khá nhiều khiến cho người tiêu dùng hoang mang vì không biết đâu là đu đủ chín cây và đâu là đủ đủ tẩm hóa chất. Do đó, để phân biệt 2 loại đu đủ này bạn có thể dựa vào một số đặc điểm dưới đây:
Đu đủ chín tự nhiên
- Có một mặt chín hơn mặt còn lại do được hứng nhiều ánh sáng trời.
- Vỏ thường có lớp nấm màu vàng trắng bên trên, thỉnh thoảng có xuất hiện chấm đen hoặc vết lõm nhỏ.
- Không đều màu.
- Khi sờ vào sẽ thấy mềm đều, những điểm có màu vàng sẽ không có nhựa.
Đu đủ ủ hóa chất
- Vỏ sáng bóng khi nhìn từ bên ngoài.
- Sờ vào thấy cứng dù lớp vỏ đã chuyển sang màu vàng.
- Đu đủ ủ hóa chất thường sẽ chín đều từ cuống xuống dưới ngọn.
Cây đu đủ khá quen thuộc với mọi người nhưng không phải ai cũng biết loại cây này là loại cây đa năng, bởi tất các bộ phận đều được sử dụng như thực phẩm, dược phẩm hay mỹ phẩm trong đời sống hàng ngày. Đặc biệt là trái đu đủ, do đó, với những chia sẻ trên hy vọng sẽ giúp bạn có thêm những thông tin hữu ích về loại trái cây nhiệt đới này.